KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  39  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Công nghệ sấy gỗ : Giáo trình ĐHLN / Hồ Xuân Các, Nguyễn Hữu Quang . - H. : Nông nghiệp, 2005. - 180 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005930-GT09005959, MV31559-MV31572, MV31574-MV31586, MV31588-MV31590, MV34059-MV34063
  • Chỉ số phân loại: 674.028
  • 2Khảo sát đánh giá chất lượng lò sấy hơi nước tại Công ty cổ phần Chương Dương - Hà Nội/ Trần Văn Minh; GVHD: Phan Duy Hưng . - 2006. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000762
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 3Khảo sát đánh giá chất lượng thực trạng lò sấy hơi đốt đa năng tại trung tâm cơ giới công nghiệp rừng trường Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Sĩ Nội; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2003. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000514
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Lò sấy gỗ xẻ tại Nhà máy gỗ cầu Đuống Hà Nội/ Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Đào Đình Khoa . - 1990. - 63 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 5Lò sấy ván mỏng (phần nhiệt và tuần hoàn) tại nhà máy gỗ Cầu Đuống Hà Nội/ Triệu Văn Hải; GVHD: Đào Đình Khoa . - 1990. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6Nghiên cứu đánh giá thực trạng chế độ sấy và điều kiện quá trình sấy gỗ xẻ bằng lò sấy hơi nước tại Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ Shinec / Nguyễn Văn Hào; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2006. - 53 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000724
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 7Nghiên cứu đánh giá thực trạng, chế độ sấy và điều khiển quá trình sấy gỗ xẻ bằng lò sấy chân không tại công ty Hoàn Cầu Hà Nội / Hoàng Văn Hà; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2003. - 37 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000518
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 8Nghiên cứu xây dựng chế độ sấy và điều khiển quá trình sấy dăm gỗ cho lò sấy tầng sôi tại Trung tâm Công nghiệp rừng Trường ĐHLN/ Bùi Đức Quang; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 2003. - 55 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000579
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 9Thiết kế các bộ phận điều khiển tự động lò sấy gỗ với qui mô nhỏ : [Luận văn Thạc sỹ] / Lê Quang Trung; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2011. - 78tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1584
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 10Thiết kế cải tạo lò sấy cho công ty cổ phần lâm sản Sơn Tây / Bùi Văn Viên; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2008. - 72 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005650
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 11Thiết kế cải tạo lò sấy hơi đốt cho công ty TNHH Minh Giang - Hà Tây / Nguyễn Đình Việt; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2006. - 60 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000723
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 12Thiết kế hệ thống tự động điều khiển nhiệt độ cho lò sấy gỗ tại công ty nội thất xuất khẩu Shinec - Hải Phòng / GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 57tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006118
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 13Thiết kế lò sây dăm gỗ có công suất 300kg/h cho Công ty Đồng Tháp/ Đỗ Sinh Liêm; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 2003. - 44 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000578
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 14Thiết kế lò sấy gỗ nguồn nhiệt là hơi nước cho công ty sản xuất và kinh doanh hàng xuất nhập khẩu Lạng Sơn/ Hà Thị Thủy; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2002. - 71 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000507
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 15Thiết kế lò sấy gỗ với nguồn nhiệt là hơi nước tại công ty TNHH XNK Hùng Hưng. / Trần Thị Trâm; GVHD: Dương Văn Tài . - 2010. - 59 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: LV7325
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 16Thiết kế lò sấy gỗ xẻ bằng hơi nước tại công ty Lâm sản Giáp bát / Đinh Trung Kiên; GVHD: Dương Văn Tài . - 2007. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005569
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 17Thiết kế lò sấy gỗ xẻ có nguồn nhiệt là hơi nước ho công ty cổ phần số 10 Chương Dương Độ Hà Nội/ Phạm Văn Tuấn; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 2002. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000479
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 18Thiết kế lò sấy gỗ xẻ dùng cho hơi đốt tại xã Trường Yên - Chương Mỹ - Hà Tây/ Nguyễn Bá Kiên; GVHD: Dương Văn Tài . - 2006. - 63 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005543
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 19Thiết kế lò sấy gỗ xẻ nguồn hơi nước, đề xuất mô hình điều khiển tự động quá trình sấy bằng PLC (Programmeble Logic Controller)/ Nguyễn Đức Mạnh; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2006. - 73 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000743
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 20Thiết kế lò sấy gỗ xẻ nguồn nhiệt bằng hơi nước cho công ty gỗ Vinh - Nghệ An / Nguyễn Kỳ Đức; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2003. - 58 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000519
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 21Thiết kế lò sấy gỗ xẻ nguồn nhiệt là hơi nước cho xí nghiệp chế biến gỗ Ga Vinh - Nghệ An/ Nguyễn Công Hoan; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: LV07000457
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 22Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho công ty chế biến gỗ Tây Hồ/ Nguyễn Văn Ngàn; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2002. - 58 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000513
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 23Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho công ty cổ phần chương Dương - Hà Nội/ Nguyễn Mạnh Tuyển; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 2002. - 69 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000478
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 24Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho Công ty TNHH Cuộc Sống Mới - Lương Sơn - Hoà Bình/ Nguyễn Thị Lam Sơn; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2006. - 73 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005519
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 25Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp chế biến gỗ gia Lâm Hà Nôi/ Nguyễn Duy Phương; GVHD: Đỗ Thi Ngọc Bích . - 2000. - 59 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000323
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 26Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp chế biến gỗ Quốc Oai - Hà Tây/ Nguyễn Như Tùng; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2005. - 77 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005477
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 27Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp chế biến gỗ thành phố Hải Dương / Hoàng Thị Hoa; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2003. - 57 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000515
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 28Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp Phôngsavang huyện Mương Phiêng tỉnh Saynhabuly nước CHDCND Lào / Savay Thipsuvăn; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2008. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005627
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 29Thiết kế lò sấy ngô phục vụ vùng nông thôn miền núi/ Nguyễn Hữu Chính; GVHD: Dương Văn Tài . - 2000. - 49 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005155
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 30Thiết kế lò sấy nhãn tại Hưng Yên/ Nguyễn Thị Nga; GVHD: Dương Văn Tài . - 2006. - 61 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005542
  • Chỉ số phân loại: 631